--

kỷ niệm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kỷ niệm

+ noun  

  • memory; souvenir; keep sake
    • những kỷ niệm hãy còn nóng hổi
      Memories still green

+ verb  

  • to commemorate
    • lễ kỷ niệm
      commemoration
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kỷ niệm"
Lượt xem: 673